Thông tin chi tiết sản phẩm
Place of Origin: China
Hàng hiệu: Eversim
Chứng nhận: ISO,SGS
Model Number: CH-1/CM-1
Điều khoản thanh toán & vận chuyển
Minimum Order Quantity: 1ton
Giá bán: $950-1100 per ton
Packaging Details: 25kg bags
Delivery Time: 3-7 days
Payment Terms: 30%TT in advance, balance against copy of B/L
Supply Ability: 3000MT per month
Appearance: |
White powder |
Uses: |
Used As A Flux In Welding And Soldering |
Molar Mass: |
258.17 G/mol |
Melting Point: |
650 °C |
Packaging: |
25 Kg Bags |
Stability: |
Stable under normal temperatures and pressures |
Solubility: |
Insoluble in water |
Density: |
2.9 g/cm3 |
Molecular Weight: |
222.2 g/mol |
Product Name: |
Potassium Cryolite |
PH: |
6,5 - 7,5 |
Appearance: |
White powder |
Uses: |
Used As A Flux In Welding And Soldering |
Molar Mass: |
258.17 G/mol |
Melting Point: |
650 °C |
Packaging: |
25 Kg Bags |
Stability: |
Stable under normal temperatures and pressures |
Solubility: |
Insoluble in water |
Density: |
2.9 g/cm3 |
Molecular Weight: |
222.2 g/mol |
Product Name: |
Potassium Cryolite |
PH: |
6,5 - 7,5 |
Kali Cryolite Khối lượng mol 258,17 G / mol K3AlF6 Lưu trữ nơi khô ráo
Mô tả Sản phẩm:
Kali Fluoride Cryolite, còn được gọi là muối cryolite kali florua, hoặc muối cryolite KF, là một loại bột màu trắng thường được sử dụng làm chất trợ dung hàn.Nó thường ổn định ở nhiệt độ và áp suất bình thường, và không hòa tan trong nước.Nó cũng có khả năng chống ăn mòn và oxy hóa, làm cho nó trở thành chất trợ dung lý tưởng cho các quá trình hàn và hàn.Nó phải luôn được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát để duy trì sự ổn định và hiệu suất của nó.
tên sản phẩm | Kali Cryolit |
---|---|
Hạn sử dụng | 2 năm |
bao bì | Bao 25 Kg |
Độ nóng chảy | 1180°C |
công dụng | Được sử dụng làm chất trợ dung trong hàn và hàn |
Vẻ bề ngoài | Bột trắng |
Độc tính | Độc tính thấp |
Công thức hóa học | K3AlF6 |
Tỉ trọng | 2,9 G/cm3 |
Nguy hiểm | KHÔNG |
Cryolite_KF_Salt | Đúng |
Kali_Cryolite_Compound | Đúng |
Kali_Cryolite_Salt | Đúng |
Mặt hàng
|
Sự chỉ rõ
|
Lớp 1 (bột trắng)
|
Lớp 2 (cục màu xám)
|
Thành phần hóa học (%)
|
F(%)
|
49-53
|
49-51
|
Al(%)
|
17-21
|
15-19
|
|
K(%)
|
28-33
|
27-35
|
|
SiO2(%)
|
0,20
|
0,50
|
|
Fe2O3(%)
|
0,05
|
0,20
|
|
SO4(%)
|
0,20
|
.050
|
|
Độ ẩm (%)
|
1,00
|
1,00
|
|
mật độ lớn
|
0,6-1,0g/L
|
0,6-1,0g/L
|
|
PH
|
6,0-6,5
|
6,0-6,5
|
Kali Cryolite, còn được gọi là cryolite kali florua, là một hợp chất của kali và florua, với công thức hóa học K3AlF6.Nó có khối lượng mol là 258,17 g/mol và không có nhiệt độ sôi.Nó là một vật liệu có độc tính thấp và có sẵn trong các gói 25kg.
Kali Cryolite của Eversim, với số model CH-1/CM-1, được chứng nhận ISO và SGS, và có sẵn theo đơn đặt hàng tối thiểu 1 tấn.Nó được bán với giá 950-1100 đô la một tấn và có thời gian giao hàng từ 3-7 ngày, với điều khoản thanh toán trước 30% TT, số dư so với bản sao của B/L.Công ty có khả năng cung cấp 3000 tấn mỗi tháng.
Kali Cryolite là một vật liệu linh hoạt với nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.Nó được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thủy tinh và gốm sứ, cũng như trong sản xuất que hàn.Nó cũng có thể được sử dụng trong quá trình mạ điện và anốt hóa, cũng như trong sản xuất phốt pho và sắc tố.Ngoài ra, nó được sử dụng trong sản xuất vật liệu chống cháy và chống ăn mòn, chẳng hạn như xi măng, vữa và sơn.
Kali Cryolite (muối KF cryolite) của Eversim là một sản phẩm chất lượng có độ tin cậy cao và tiết kiệm chi phí.Đó là một lựa chọn lý tưởng cho những người đang tìm kiếm một hợp chất kali an toàn và hiệu quả cho các ứng dụng của họ.
Dịch vụ và Hỗ trợ Kỹ thuật Kali Cryolite:
Kali Cryolite thường được đóng gói trong bao 25kg để vận chuyển.Các túi nên được bọc và niêm phong bằng màng nhựa để giảm thiểu khả năng nhiễm bẩn hoặc thấm hơi nước.Các túi cũng phải được dán nhãn với tên sản phẩm, ngày sản xuất và số lô.Các túi nên được đặt trong các hộp các tông chắc chắn để bảo vệ trong quá trình vận chuyển.
Các hộp phải được cố định bằng băng dính và dán nhãn tên sản phẩm, địa chỉ nơi đến và thông tin liên hệ của người gửi hàng.Sau đó, các hộp này phải được đặt lên các pallet và cố định bằng màng co hoặc màng căng để dễ dàng xử lý và xếp chồng lên nhau.Các pallet sau đó phải được bọc lại để ngăn ngừa bất kỳ sự dịch chuyển nào trong quá trình vận chuyển.