Brief: Khám phá các ứng dụng đa năng của hạt kali cryolite, một hóa chất vô cơ được sử dụng như một chất nhũ hóa cho thủy tinh.và pháo hoaTìm hiểu về các thông số kỹ thuật, bao bì và lợi ích của nó trong video thông tin này.
Related Product Features:
Cryolite kali là một loại bột màu trắng có công thức hóa học K3AlF6 và khối lượng mol là 258,28 g/mol.
Nó được sử dụng rộng rãi làm chất độn trong chất mài mòn, cho pháo hoa và là một thành phần quan trọng trong chất hàn.
Sản phẩm có điểm nóng chảy là 570°C và không tan trong nước, đảm bảo độ ổn định trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Có sẵn ở các cấp độ khác nhau (Super Grand, I Grand, II Grand) với thành phần hóa học khác nhau để đáp ứng các nhu cầu đa dạng.
Được đóng gói trong túi 25 kg, đảm bảo xử lý và vận chuyển an toàn và thuận tiện.
Chất độc thấp và ổn định dưới nhiệt độ và áp suất bình thường, làm cho nó an toàn cho sử dụng công nghiệp.
Được sử dụng làm chất độn và chất nhũ hóa hoạt tính trong ngành công nghiệp thủy tinh và gốm sứ để tăng cường hiệu suất.
Được chứng nhận ISO và SGS, đảm bảo các tiêu chuẩn chất lượng cao và độ tin cậy.
Câu hỏi thường gặp:
Những ứng dụng chính của Cryolite Kali là gì?
Kali Cryolite chủ yếu được sử dụng làm chất độn trong chất mài mòn, một thành phần trong chất hàn, và cho pháo hoa. Nó cũng đóng vai trò là chất nhũ hóa trong ngành công nghiệp thủy tinh và gốm sứ.
Phương pháp đóng gói và vận chuyển của Potassium Cryolite là gì?
Kali Cryolite được đóng gói trong bao 25 kg, bọc co ngót trong polyethylene kín và vận chuyển bằng đường bộ, đường biển và đường hàng không để giao hàng toàn cầu.
Kali Cryolite có nguy hiểm không?
Không, Cryolite Kali có độc tính thấp và ổn định trong điều kiện bình thường, do đó an toàn cho các ứng dụng công nghiệp.