aluminum oxide powder (193) Online Manufacturer
Số EC: 232-140-9
NHÓM SỰ CỐ: số 8
Tên: Cryolit tổng hợp
Mã HS: 2826300000
Tên: Cryolit tổng hợp
Mã HS: 2826300000
Tên: Cryolit tổng hợp
Mã HS: 2826300000
Tên: Cryolit tổng hợp
Mã HS: 2826300000
công thức hóa học: AlF3
EINECS: 232-051-1
công thức hóa học: AlF3
Điểm sôi: 1537
mã hải quan: 2818300000
MF: Al2(OH)3
Mật độ: 2,9 g/cm3
công dụng: Chất chống cháy, chất trợ dung trong hàn và hàn thiếc
tên: Cryolit tổng hợp
Mã HS: 2826300000
Formula: Na3AlF6
Appearance: White Powder
Số EC: 232-140-9
NHÓM SỰ CỐ: số 8
Độc tính: độc tính thấp
Sử dụng: Tuôn ra
công thức hóa học: K3AlF6
Bao bì: Bao 25 Kg
EINECS: 232-051-1
Trọng lượng phân tử: 83,98
Gửi yêu cầu của bạn trực tiếp đến chúng tôi