cryolite powder (949) Online Manufacturer
Tên: Natri Cryolit
Công thức phân tử: Na3AlF6
tên: Natri Cryolit
Công thức phân tử: Na3AlF6
Tên: Natri Cryolit
Công thức phân tử: Na3AlF6
tên: Natri Cryolit
Công thức phân tử: Na3AlF6
Công thức phân tử: Na3AlF6
Màu sắc: Trắng/Trắng ngà
Công thức phân tử: Na3AlF6
Độ hòa tan: Hơi hòa tan trong nước
Mã HS: 2826909090
Màu sắc: Trắng xám
Tên: Cryolit tổng hợp
Mã HS: 2826300000
Tên: natri florua
Mã HS: 2826300000
phân loại: Halide (Trừ Clorua)
tiêu chuẩn lớp: Cấp công nghiệp
Màu sắc: Trắng xám
Vẻ bề ngoài: Bột/Cát/Dạng hạt
độ tinh khiết: 99%
Phân loại: Halide (Trừ Clorua)
phân loại: Halogen (Trừ Clorua)
Loại: nhôm florua
tên: Natri nhôm florua
Mã HS: 2826300000
tên: Natri nhôm florua
Mã HS: 2826300000
tên: Natri nhôm florua
Mã HS: 2826300000
Gửi yêu cầu của bạn trực tiếp đến chúng tôi