cryolite powder (930) Online Manufacturer
Nguy hiểm: Không.
Độc tính: độc tính thấp
Chemical Formula: K3AlF6
Hazardous: No
công thức hóa học: K3AlF6
Nguy hiểm: Không.
công thức hóa học: K3AlF6
Nguy hiểm: Không.
công thức hóa học: K3AlF6
Nguy hiểm: Không.
Nguy hiểm: Không.
Thời gian sử dụng: 2 năm
Điều kiện bảo quản: Bảo quản trong bao bì kín, bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
Sự ổn định: Ổn định nhiệt độ bình thường và áp lực
công thức hóa học: K3AlF6
Bao bì: Bao 25 Kg
Uses: Fluxing agent in aluminum production, glass etching, and as a pesticide
Molecular Weight: 169.9 g/mol
Độ tinh khiết: 99%
Loại: bột
Melting Point: 1012 °C (1864 °F; 1285 K)
Shelf Life: 2 years
tên: Kali Cryolit
CAS: 13775-52-5
Tên: Kali Cryolit
Mã HS: 2826909090
Tên: Kali Cryolit
Mã HS: 2826909090
Tên: Kali Cryolit
Mã HS: 2826909090
Gửi yêu cầu của bạn trực tiếp đến chúng tôi