production potassium cryolite (444) Online Manufacturer
phân loại: Halogen (Trừ Clorua)
Loại: nhôm florua
Tên: Natri Cryolit
Công thức phân tử: Na3AlF6
Molar Mass: 258.17 G/mol
Appearance: White Powder
Tên: Cryolit
Màu sắc: xám trắng
Tên: Cryolit
Màu sắc: xám trắng
Màu sắc: Trắng xám
Vẻ bề ngoài: Bột/Cát/Dạng hạt
Tên: Cryolit
Màu sắc: xám trắng
Màu sắc: Trắng xám
Vẻ bề ngoài: Bột/Cát/Dạng hạt
Màu sắc: Trắng xám
Vẻ bề ngoài: Bột/Cát/Dạng hạt
Mã HS: 2826909090
Màu sắc: Trắng xám
Mã HS: 2826909090
Màu sắc: Trắng xám
Mã HS: 2826909090
Màu sắc: Trắng xám
phân loại: Halide (Trừ Clorua)
tiêu chuẩn lớp: Cấp công nghiệp
tên: Natri Cryolit
Mã HS: 2826300000
Mã HS: 2826909090
Màu sắc: Trắng xám
tên: Natri Cryolit
Mã HS: 2826300000
Gửi yêu cầu của bạn trực tiếp đến chúng tôi