sodium aluminum fluoride (577) Online Manufacturer
Màu sắc: Trắng xám
Vẻ bề ngoài: Bột/Cát/Dạng hạt
độ tinh khiết: 99%
phân loại: Halide (Trừ Clorua)
Công thức phân tử: Na3AlF6
Màu sắc: Trắng/Trắng ngà
Mã HS: 2826909090
Màu sắc: Trắng xám
Màu sắc: Trắng xám
Vẻ bề ngoài: Bột/Cát/Dạng hạt
tên: Natri Cryolit
Công thức phân tử: Na3AlF6
Mã HS: 2826909090
Màu sắc: Trắng xám
Tên: Cryolit tổng hợp
Mã HS: 2826300000
Tên: Cryolit tổng hợp
Mã HS: 2826300000
tên: Natri Cryolit
Công thức phân tử: Na3AlF6
Tên khác: Kryolit, Kryocide
công thức hóa học: Na3AlF6
Kích thước bột: ≤600 mắt lưới
Hình dạng: dạng hạt hoặc bột
trọng lượng cơ: 209.94
công thức hóa học: Na3AlF6
Tên: Cryolit tổng hợp
Mã HS: 2826300000
Màu sắc: Trắng xám
Vẻ bề ngoài: Bột/Cát/Dạng hạt
Màu sắc: Trắng xám
Vẻ bề ngoài: Bột/Cát/Dạng hạt
Gửi yêu cầu của bạn trực tiếp đến chúng tôi