sodium carbonate powder (175) Online Manufacturer
Màu sắc: Trắng xám
Vẻ bề ngoài: Bột/Cát/Dạng hạt
Molecular Formula: Na3AlF6
Appearance: Powder/Granular
Màu sắc: Trắng xám
Vẻ bề ngoài: Bột/Cát/Dạng hạt
trọng lượng phân tử: 62,31 g/mol
độ hòa tan trong nước: 87 mg/L (18℃)
Tên: kali fluotitanat
Công thức phân tử: K2TiF6
Tên: Kali Fluorotitanate
Công thức phân tử: K2TiF6
Tên: kali fluotitanat
Công thức phân tử: K2TiF6
phân loại:: Halide (Trừ Clorua)
Tiêu chuẩn lớp:: Cấp nông nghiệp, cấp điện tử, cấp thực phẩm, cấp công nghiệp, cấp thuốc, cấp thuốc thử, đảm bảo thươ
Màu sắc: Trắng xám
Vẻ bề ngoài: Bột/Cát/Dạng hạt
Màu sắc: Trắng xám
Vẻ bề ngoài: Bột/Cát/Dạng hạt
Màu sắc: Trắng xám
Vẻ bề ngoài: Bột/Cát/Dạng hạt
Màu sắc: Trắng xám
Vẻ bề ngoài: Bột/Cát/Dạng hạt
Màu sắc: Trắng xám
Vẻ bề ngoài: Bột/Cát/Dạng hạt
Name: Sodium Aluminum Fluoride
H.S. Code: 2826300000
tên: Natri nhôm florua
Mã HS: 2826300000
Tên: Natri nhôm florua
Mã HS: 2826300000
Gửi yêu cầu của bạn trực tiếp đến chúng tôi